Bảo hành : 01 tháng
Máy in ảnh Canon SELPHY CP1300 với chế độ Wi-Fi Shuffle Print mới cho phép người dùng có cơ hội lưu lại những ký ức tập thể nhờ tính năng in trong các sự kiện và dịp đặc biệt. Tính năng này cho phép kết nối được đồng thời tới tám thiết bị thông minh qua Wi-Fi với SELHY CP1300 để hỗ trợ gửi hình ảnh. Các hình ảnh nhận được từ những người dùng khác nhau có thể được kết hợp lại để tạo thành một hình ảnh cắt dán trên một hình ảnh duy nhất.
Ngoài ra, tính năng bố cục 2 x 6 in mới tăng thêm tính đa năng khi người dùng có thể tạo được các kiểu in photo booth của riêng mình. Cùng với nhiều chế độ khác như là chế độ Bordered có chức năng thay đổi màu nền và chức năng ID Photo Print đảm bảo rằng SELPHY CP1300 thích hợp để in ảnh vừa thoải mái vừa tiện lợi trong bất kỳ dịp nào.
Canon SELPHY CP1300 có thể in Wi-Fi qua AirPrint (iOS) và Mopria (Android) cùng với ứng dụng chuyên dụng miễn phí (Canon PRINT Inkjet / SELPHY) hoặc plugin in (Canon Print Service) để bất cứ ai có thể trải nghiệm tính năng in liền mạch từ bất kỳ thiết bị tương thích nào.
Các bức ảnh được in bằng SELPHY CP1300 có màng đặc biệt bảo vệ khỏi biến màu và phai màu trong thời gian tới 100 năm khi được bảo quản trong một album, đảm bảo lưu giữ nguyên vẹn những ký ức đáng nhớ của bạn trong một thời gian dài. Bên cạnh tính năng hoàn thiện ảnh bằng giấy bóng truyền thống, còn có ba chất liệu hoàn thiện bản in khác để lựa chọn, bao gồm vật liệu hoàn thiện mờ và bật liệu hoàn thiện dạng mịn, lưới.
Phương pháp in |
Phương pháp in nhuộm thăng hoa nhiệt (với lớp phủ ngoài cùng) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật chung |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải |
300 x 300dpi |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu sắc |
256 sắc thái mỗi màu sắc |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mực |
Mực màu chuyên dụng (Y / M / C / lớp phủ ngoài cùng) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giấy |
Giấy chuyên dụng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nạp |
Nạp giấy tự động từ hộc đựng giấy |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đẩy ra |
Tự động đẩy giấy ra lên trên hộc đựng giấy |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước in |
Kích thước bưu thiếp |
100.0 x 148.0mm (3.94 x 5.83in.) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước L |
89.0 x 119.0mm (3.50 x 4.69in.) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước thẻ (Nhãn trang hoàn chỉnh) |
54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước thẻ (Nhã trên tờ 8 nhãn) |
22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước thẻ (Nhãn vuông) |
54 x 54mm (1.97 x 1.97 in) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt in / thay đổi cài đặt |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao diện |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
USB tốc độ cao |
Cổng kiểu A cho các thiết bị tương thích PictBridge Cổng Mini-B cho máy tính |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Không có bộ điều hợp: |
SD / SDHC / SDXC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Qua bộ điều hợp: |
miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LAN không dây |
Các tiêu chuẩn: |
IEEE 802.11b/g |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kênh |
1 × 11 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết nối: |
Chế độ hạ tầng, kết nối trực tiếp |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Truyền tải: |
DSSS (IEEE 802.11g) hoặc OFDM (IEEE 802.11g) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảo mật: |
Không bảo mật, WEP, WPA-PSK (AES/TKIP), WPA2-PSK (AES / TKIP) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ổ USB Flash |
Chỉ định dạng FAT hoặc exFAT |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD |
Màn hình màu LCD TFT kiểu 3.2 nghiêng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi trường vận hành |
5 - 40°C (41 - 104°F), Độ ẩm tương đối 20 - 80% |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện |
Bộ điều hợp nguồn AC Compact CA-CP200 B |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ |
60W trở xuống (4W trở xuống khi ở chế độ chờ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (không bao gồm phần nhô) |
180.6 x 63.3 x 135.9mm (7.11 x 2.49 x 5.35in.) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng (chỉ máy in) |
Xấp xỉ: 860g (1.90lb.) |
Email: contact@slab.vn
Hotline: 028.39.14.6767
Hỗ trợ kĩ thuật: 0936.666.676 | 0966.00.88.00 | 0962.764.764
2,950,000 ₫
650,000 ₫
2,700,000 ₫
2,190,000 ₫
2,250,000 ₫